Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ disturbed sample
disturbed sample
Kỹ thuật
mẫu kiểm tra
mẫu thử
Giao thông - Vận tải
mẫu không nguyên dạng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận