1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ disturbed sample

disturbed sample

Kỹ thuật
  • mẫu kiểm tra
  • mẫu thử
Giao thông - Vận tải
  • mẫu không nguyên dạng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận