Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ disturb
disturb
/dis"tə:b/
Động từ
làm mất yên tĩnh, làm náo động; quấy rầy, làm bối rối, làm lo âu; làm xáo lộn
vật lý
làm nhiễu loạn
Kỹ thuật
chi phối
gây nhiễu
làm nhiễu
nhiễu
nhiễu loạn
phá hoại
rối loạn
Chủ đề liên quan
Vật lý
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận