Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ distrust
distrust
/dis"trʌst/
Danh từ
sự không tin, sự không tin cậy, sự nghi ngờ, sự ngờ vực
Động từ
không tin, không tin cậy (ai), hay nghi ngờ, ngờ vực
Thảo luận
Thảo luận