1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ distrust

distrust

/dis"trʌst/
Danh từ
  • sự không tin, sự không tin cậy, sự nghi ngờ, sự ngờ vực
Động từ
  • không tin, không tin cậy (ai), hay nghi ngờ, ngờ vực

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận