1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ distrribution

distrribution

  • sự phân phối, sự phân bố, làm suy rộng
  • d. of demand thống kê sự phân bố nhu cầu
  • d. of eigenvalues giải tích sự phân bố các giá trị riêng
  • d. of primes sự phân bố các nguyên tố
  • d. of zero giải tích sự phân bố các không điểm
  • age d. thống kê sự phân bố theo tuổi
  • arcsime d. phân bố acsin
  • asymptotic(al) d. xác suất phân phối tiệm cận; giải tích phân phối tiệm cận
  • beta d. phân phối bêta
  • bimodal d. phân phối hai mốt
  • binomial d. phân phối nhị thức
  • bivariate d. phân phối hai chiều
  • censored d. phân phố bị thiếu
  • circular d. phân phối trên đường tròn
  • compound d. phân phối phức hợp
  • compound frequence d. mật độ phân phối trung bình
  • conditional d. thống kê phân phối có điều kiện
  • contagious d. phân phối truyền nhiễm (phụ thuộc vào những tham số
  • ngẫu nhiên)
  • discontinuos d. phân phối gián đoạn
  • discrete d. thống kê phân phối rời rạc
  • double d. phân phối kép
  • empiric d. phân phối thực nghiệm
  • e quimodal d.s thống kê phân phối cùng mốt
  • exponential d. phân phối mũ
  • fiducial d. thống kê phân phối tin cậy
  • frequency d. mật độ phân phối; phân phối tần số
  • gamma d. phân phối gama
  • geometric (al) d. thống kê phân phối hình học (xác suất là những số hạng của
  • một cấp số nhân)
  • grouped d. thống kê phân phối được nhóm, phân phối được chia thành lớp
  • heterogeneous d. thống kê phân phối không thuần nhất
  • hypergeometric d. thống kê phân phối siêu bội
  • involution d. phân phối đối hợp
  • joint d. tk; xác suất phân phối có điều kiện phụ thuộc
  • limiting d. phân phối giới hạn
  • logarithmic d. phân phối lôga
  • logarithmic-series d. thống kê phân phối lôga
  • lognormal d. thống kê phân phối lôga chuẩn
  • marginal d. thống kê phân phối biên duyên
  • mass d. sự phân phối khối lượng
  • molecular d. sự phân phối (vận tốc) phân tử
  • multimodal d. phân phối nhiều mốt
  • multinomial d. xác suất phân phối đa thức
  • multivariate d. phân phối nhiều chiều
  • multivariate normal d. phân phối chuẩn nhiều chiều
  • negative binomial d. phân phối nhị thức âm
  • negative multinomial d. thống kê phân phối đa thức âm
  • non central d. thống kê phân phối không tâm
  • non singular d. tk phân phối không kỳ dị
  • normal d. thống kê phân phối chuẩn
  • parent d. thống kê phân phối đồng loại
  • potential d. phân phối thế hiệu
  • pressure d. phân phối áp suất
  • random d. xs phân phối đều
  • rectangular d. phân phối chữ nhật
  • sampling d. thống kê phân phối mẫu
  • sex d. thống kê phân phối theo giới
  • simultaneous d. phân phối đồng thời
  • singular d. phân phối kỳ dị
  • shew d. thống kê phân phối lệch
  • stationary d. thống kê phân phối dừng
  • surface d. phân phối mặt
  • symmetric(al) d. phân phối đối xứng
  • temperate d., tempered d. hàm suy rộng ôn hoà (phiếu hàm tuyến tình
  • trên không gian các hàm giảm nhanh ở vô cực)
  • triangular d. thống kê phân phối tam giác
  • truncated d. thống kê phân phối cụt
  • uniform d. thống kê phân phối đều
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận