1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ distributor cam

distributor cam

Kỹ thuật
  • cam phân phối
Kỹ thuật Ô tô
  • cam đội vít lửa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận