1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ distributor

distributor

/dis"tribjutə/
Danh từ
  • người phân phối, người phân phát
  • kỹ thuật bộ phân phối
Kinh tế
  • người được quyền khai thác
  • người nhận ký gửi
  • người phân phối
  • nhà kinh tiêu
  • nhà phân phối
Kỹ thuật
  • bộ phân phối
  • cống chia nước
  • ống phân phối
  • phân phối
Điện lạnh
  • bộ chia điện
  • hộp chia điện
Toán - Tin
  • bộ phân bố
Kỹ thuật Ô tô
  • bộ phân chia
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận