Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ distributive
distributive
/dis"tribjutiv/
Tính từ
phân bổ, phân phối, phân phát
ngôn ngữ học
phân biệt
distributive
pronoun
:
đại từ phân biệt
Kỹ thuật
phân bố
phân phối
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận