1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ distribution factor

distribution factor

Kỹ thuật
  • hệ số phân bố
Toán - Tin
  • hệ số phân phối
Điện lạnh
  • hệ số quấn rải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận