1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ distributed system

distributed system

Kỹ thuật
  • hệ phân tán
  • phân hệ
Toán - Tin
  • hệ phân bố
  • hệ thống điều phối
  • hệ thống phân tán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận