1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ distributed intelligence

distributed intelligence

Toán - Tin
  • trí tuệ phân phối
  • trí tuệ phân tán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận