Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ distributed
distributed
Tính từ
được phân bổ theo một kiểu nào đó
Toán - Tin
được phân bố
được phân phối
được phân tán
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận