1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ distributary

distributary

/dis"tribjutəri/
Danh từ
  • nhánh sông
Kỹ thuật
  • kênh phân phối
  • kênh phụ
  • nhánh sông
  • phụ lưu
  • sông nhánh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận