Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ distrainment
distrainment
/dis"treinmənt/ (distraint) /dis"treint/
Danh từ
pháp lý
sự tịch biên
Kinh tế
việc tịch biên
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận