1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ distrainee

distrainee

/,distrei"ni:/
Danh từ
  • pháp lý người bị tịch biên tài sản
Kinh tế
  • người bị sai áp
  • người bị tịch biên tài sản
  • người bị tịch biên tài sản
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận