1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ distortion

distortion

/dis"tɔ:ʃn/
Danh từ
  • sự vặn vẹo, sự bóp méo, sự làm méo mó
  • sự bóp méo, sự xuyên tạc (sự thật...)
  • tình trạng không rõ và không chính xác (dây nói...)
Kỹ thuật
  • biến dạng
  • biến dạng xoắn
  • độ méo
  • méo
  • sự biến dạng
  • sự biến hình
  • sự cong
  • sự cong vênh
  • sự lệch
  • sự méo
  • sự méo mó
  • sự vặn
  • sự xoắn
  • xoắn
  • xoắn vặn
Cơ khí - Công trình
  • sự bong
Điện lạnh
  • sự méo ảnh
Điện
  • sự méo dạng
Xây dựng
  • sự văn
Y học
  • sự xoắn vặn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận