Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ distort
distort
/dis"tɔ:t/
Động từ
vặn vẹo, bóp méo, làm méo mó
bóp méo, xuyên tạc (sự việc...)
Kỹ thuật
bị biến dạng
bị xoắn
làm biến dạng
làm méo
làm vênh
uốn cong
vặn
xoắn
Xây dựng
bóp méo
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận