1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ distorsion

distorsion

  • sự méo, sự biến dạng, biến dạng méo
  • amplitude d. sự méo biên độ
  • delay d. sự méo pha
  • envelope sự méo bao hình
  • frequency sự méo tần số
  • low d. kỹ thuật sự méo không đáng kể
  • phase d. kỹ thuật sự méo pha
  • wave from d. sự sai dạng tín hiệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận