Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ distorsion
distorsion
sự méo, sự biến dạng, biến dạng méo
amplitude d. sự méo biên độ
delay d. sự méo pha
envelope sự méo bao hình
frequency sự méo tần số
low d.
kỹ thuật
sự méo không đáng kể
phase d.
kỹ thuật
sự méo pha
wave from d. sự sai dạng tín hiệu
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận