Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ distinguished
distinguished
/dis"tiɳgwiʃt/
Tính từ
đặc biệt, khác biệt, đáng chú ý
distinguished
guest
:
khách quý, thượng khách
ưu tú, xuất sắc, lỗi lạc
(như) distingué
Kỹ thuật
được đánh dấu
lỗi lạc
nổi tiếng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận