1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ distillery

distillery

/dis"tiləri/
Danh từ
  • nhà máy cất
  • nhà máy rượu
Kinh tế
  • nhà máy cất rượu
  • nhà máy chưng cất
Kỹ thuật
  • nhà máy rượu
Hóa học - Vật liệu
  • nhà máy chưng cất/ nhà máy rượu
  • xưởng chưng cất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận