1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ distillate

distillate

/"distilit/
Danh từ
Kinh tế
  • phần cất
  • sản phẩm cất
Kỹ thuật
  • phần cất
Hóa học - Vật liệu
  • phần (chưng) cất
Điện lạnh
  • sự chưng cất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận