1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ distant control

distant control

Kỹ thuật
  • điều khiển từ xa
Hóa học - Vật liệu
  • điều chỉnh từ xa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận