1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ distal

distal

/"sistəl/
Tính từ
Kỹ thuật
  • đoạn xa, ở xa, về phía xa
  • ở rìa
  • ở xa nguồn
  • ở xa tâm
Toán - Tin
  • viễn tâm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận