Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ distal
distal
/"sistəl/
Tính từ
giải phẫu
thực vật học
ở xa điểm giữa; ngoại biên
Kỹ thuật
đoạn xa, ở xa, về phía xa
ở rìa
ở xa nguồn
ở xa tâm
Toán - Tin
viễn tâm
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Thực vật học
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận