Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dissymmetrical
dissymmetrical
/"disi"metrikəl/
Tính từ
không đối xứng
đối xứng ngược chiều (như hai bàn tay với nhau)
Kỹ thuật
bất đối xứng
không đối xứng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận