1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dissymmetrical

dissymmetrical

/"disi"metrikəl/
Tính từ
  • không đối xứng
  • đối xứng ngược chiều (như hai bàn tay với nhau)
Kỹ thuật
  • bất đối xứng
  • không đối xứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận