1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dissonant

dissonant

/"disənənt/
Tính từ
  • không hoà hợp, bất hoà; mâu thuẫn nhau, trái ngược nhau (quyền lợi, quan điểm)
  • âm nhạc nghịch tai, không hoà âm
Kỹ thuật
  • chói tai
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận