Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dissonance
dissonance
/"disənəns/
Danh từ
sự không hoà hợp, sự bất hoà
âm nhạc
sự nghịch tai; tính không hoà tan
Điện lạnh
sự chói tai
Y học
sự nghịch tai
Chủ đề liên quan
Âm nhạc
Điện lạnh
Y học
Thảo luận
Thảo luận