Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dissolvent
dissolvent
/di"zɔlvənt/
Tính từ
làm hoà tan; làm tan ra
Danh từ
dung môi, chất làm tan
Kinh tế
dung môi tan được
Kỹ thuật
dung môi
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận