1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dissolution

dissolution

/,disə"lu:ʃn/
Danh từ
  • sự rã ra, sự tan rã, sự phân huỷ
  • sự hoà tan; sự tan ra (băng, tuyết...)
  • sự giải tán (nghị viện, quốc hội); sự giải thể (một công ty...)
  • sự huỷ bỏ (một giao kèo, cuộc hôn nhân...)
  • sự tan biến, sự biến mất
  • sự chết
Kinh tế
  • chấm dứt hợp đồng
  • giải thể
  • hủy bỏ
  • kết thúc
  • sự giải tán (công ty cổ phẩn)
  • sự hòa tan
  • sự pha loãng
  • sự phân tán (vào các bộ phận)
Kỹ thuật
  • sự phân hủy
Hóa học - Vật liệu
  • sự hòa tan
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận