1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dissolubility

dissolubility

/di,sɔlju"biliti/
Danh từ
  • tính hoà tan được; độ hoà tan
  • tính rã ra được
Hóa học - Vật liệu
  • độ hòa tan
  • độ tan
  • tính hòa tan
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận