1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dissociative

dissociative

/di"souʃiətiv/
Tính từ
  • phân ra, tách ra
  • hoá học phân tích, phân ly
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận