Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dissociate
dissociate
/di"souʃieit/ (disassociate) /,disə"souʃieit/
Động từ
(+ from) phân ra, tách ra
hoá học
phân tích, phân ly
Kỹ thuật
phân ly
phân ly được
Hóa học - Vật liệu
khả phân ly
Chủ đề liên quan
Hoá học
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận