dissociable
/di"souʃjəbl/
Tính từ
- có thể phân ra, có thể tách ra
- không ưa giao du, không ưa xã hội
- hoá học có thể phân tích, có thể phân ly
Kỹ thuật
- phân ly được
Hóa học - Vật liệu
- khả phân ly
Chủ đề liên quan
Thảo luận