Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dissipative
dissipative
/"disipeitiv/
Tính từ
xua tan, làm tiêu tan
phung phí
Kỹ thuật
tán xạ
tiêu tán
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận