1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dissipate

dissipate

/"disipeit/
Động từ
  • xua tan, làm tiêu tan (bóng tối, mây mù, nỗi lo sợ...)
  • phung phí (tiền của)
  • tiêu mòn, làm hao mòn, uổng phí (nghị lực); làm tản mạn (sự chú ý); làm lãng (trí)
  • nội động từ
  • tiêu tan
  • chơi bời phóng đãng
Kỹ thuật
  • tán xạ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận