Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dissimilate
dissimilate
/di"simileit/
Phó từ
ngôn ngữ học
làm cho không giống nhau, làm cho khác nhau
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ học
Thảo luận
Thảo luận