Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dissenter
dissenter
/di"sentə/
Danh từ
người biệt giáo (theo giáo phái tách khỏi nhà thờ Anh)
tôn giáo
người không theo nhà thờ chính thống, người không quy phục nhà thờ chính thống
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Thảo luận
Thảo luận