1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dissent

dissent

/di"sent/
Danh từ
  • sự bất đồng quan điểm, sự bất đồng ý kiến
  • tôn giáo sự không theo nhà thờ chính thống, sự không quy phục nhà thờ chính thống
Nội động từ
  • (+ from) bất đồng quan điểm, bất đồng ý kiến
  • tôn giáo không theo nhà thờ chính thống, không quy phục nhà thờ chính thống
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận