1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ disseminule

disseminule

Danh từ
  • thực vật thể phát tán; bào tử phát tán; hạt gieo vãi; hạt phát tán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận