1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ disseminated

disseminated

/di"semineitid/
Tính từ
  • được gieo rắc, bị gieo rắc; được phổ biến
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • khuếch tán
  • lan tỏa
Hóa học - Vật liệu
  • đã phân tán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận