Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ disseminate
disseminate
/di"semineit/
Động từ
gieo rắc (hạt giống, tư tưởng...); phổ biến
Kỹ thuật
khuếch tán
phân tán
phổ biến
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận