Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dissemble
dissemble
/di"sembl/
Động từ
che giấu, giấu giếm, che đậy (ý định, hành động...)
không nói đến, không kể đến, làm ngơ (một sự việc)
từ cổ
làm như không biết, làm như không thấy, lờ đi (một câu chửi...)
Nội động từ
che giấu động cơ, giấu giếm ý định
giả vờ, giả trá, giả đạo đức
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận