1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dissemble

dissemble

/di"sembl/
Động từ
  • che giấu, giấu giếm, che đậy (ý định, hành động...)
  • không nói đến, không kể đến, làm ngơ (một sự việc)
  • từ cổ làm như không biết, làm như không thấy, lờ đi (một câu chửi...)
Nội động từ
  • che giấu động cơ, giấu giếm ý định
  • giả vờ, giả trá, giả đạo đức
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận