Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dissection
dissection
/di"sekʃn/
Danh từ
sự cắt ra từng mảnh, sự chặt ra từng khúc
sự mổ xẻ, sự giải phẫu (con vật, thân cây)
sự mổ xẻ, sự phân tích kỹ, sự khảo sát tỉ mỉ, sự phê phán từng li từng tí
Kỹ thuật
chia cắt
sự cắt
Y học
sự giải phẫu
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Y học
Thảo luận
Thảo luận