1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dissecting tray

dissecting tray

Vật lý
  • khay giải phẫu
  • khay mổ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận