1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dissect

dissect

/di"sekt/
Động từ
  • cắt ra từng mảnh, chặt ra từng khúc
  • mổ xẻ, giải phẫu (con vật, thân cây)
  • mổ xẻ, phân tích kỹ, khảo sát tỉ mỉ, phê phán từng li từng tí
Kỹ thuật
  • cắt
  • phân chia
Toán - Tin
  • phân hoạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận