1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Dissaving

Dissaving

Kinh tế
  • lấy tiền tiết kiệm ra dùng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận