Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ disruptive current
disruptive current
Điện
dòng điện đánh thủng
Chủ đề liên quan
Điện
Thảo luận
Thảo luận