1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ disruption

disruption

/dis"rʌpʃn/
Danh từ
  • sự đập gãy, sự đập vỗ, sự phá vỡ; sự gẫy vỡ
  • tình trạng xâu xé, tình trạng chia rẽ
  • điện học sự đánh thủng
Kỹ thuật
  • đổ vỡ
  • đứt đoạn
  • phân rã
  • sự đánh thủng
  • sự đập gãy
  • sự làm hỏng
  • sự ngắt
  • sự phá vỡ
Toán - Tin
  • phá hủy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận