Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ disrupted bed
disrupted bed
Kỹ thuật
lớp đứt đoạn
vỉa bị phá hủy
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận