Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ disrupt
disrupt
/dis"rʌpt/
Động từ
đập gãy, đập vỗ, phá vỡ
Kỹ thuật
đánh thủng
đập gãy
làm gián đoạn
ngắt
phá vỡ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận