1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ disputable

disputable

/dis"pju:təbl/
Tính từ
  • có thể bàn cãi, có thể tranh cãi; không chắc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận