Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ disproportionate
disproportionate
/"disprə"pɔ:ʃnd/ (disproportionate) /,disprə"pɔ:ʃnit/
Tính từ
thiếu cân đối, không cân đối; thiếu cân xứng, không cân xứng; không tỷ lệ
Toán - Tin
không cân đối
không tỷ lệ
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận