1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ disproportionate

disproportionate

/"disprə"pɔ:ʃnd/ (disproportionate) /,disprə"pɔ:ʃnit/
Tính từ
  • thiếu cân đối, không cân đối; thiếu cân xứng, không cân xứng; không tỷ lệ
Toán - Tin
  • không cân đối
  • không tỷ lệ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận